Trong môi trường làm việc quốc tế và tại các công ty nước ngoài ở Việt Nam, hợp đồng lao động tiếng Anh (Employment Contract hoặc Employment Agreement) là văn bản pháp lý quan trọng quy định mối quan hệ giữa Employer (người sử dụng lao động) và Employee (người lao động).
Hợp đồng này giúp bảo vệ quyền lợi cả hai bên, đảm bảo tuân thủ luật lao động (ở Việt Nam là Bộ luật Lao động 2019 sửa đổi), và thường được sử dụng song ngữ để tránh hiểu lầm.
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cấu trúc, thuật ngữ phổ biến và mẫu hợp đồng lao động tiếng Anh chuẩn để bạn tham khảo.

Hợp Đồng Lao Động Tiếng Anh Là Gì?
Hợp đồng lao động tiếng Anh là thỏa thuận bằng văn bản tiếng Anh giữa Employer và Employee, quy định các điều khoản về công việc, lương thưởng, quyền lợi, nghĩa vụ và điều kiện chấm dứt hợp đồng.
Ở Việt Nam, hợp đồng lao động phải tuân thủ luật Việt Nam dù viết bằng tiếng Anh, bao gồm các loại: không xác định thời hạn, xác định thời hạn (tối đa 36 tháng) hoặc theo mùa vụ. Khi làm việc với công ty nước ngoài hoặc FDI, hợp đồng thường bằng tiếng Anh hoặc song ngữ, với phiên bản tiếng Anh ưu tiên nếu quy định rõ.
Tham khảo hợp đồng lao động tiếng anh chi tiết tại: https://mauhopdong.vn/employment-contract
Cấu Trúc Chuẩn Của Hợp Đồng Lao Động Tiếng Anh
Một Employment Contract chuẩn thường bao gồm các phần sau:
- Tiêu đề và thông tin cơ bản (Title, Date, Parties).
- Phần mở đầu (Recitals): Giới thiệu các bên và vị trí công việc.
- Thời hạn hợp đồng (Term of Employment).
- Mô tả công việc (Job Duties and Responsibilities).
- Lương thưởng và phúc lợi (Compensation and Benefits).
- Giờ làm việc và nghỉ phép (Working Hours and Leave).
- Bảo mật và không cạnh tranh (Confidentiality and Non-Compete).
- Chấm dứt hợp đồng (Termination).
- Bất khả kháng (Force Majeure) – ít phổ biến hơn.
- Giải quyết tranh chấp (Dispute Resolution).
- Điều khoản chung và chữ ký (General Provisions, Signatures).

Thuật Ngữ Thường Gặp Trong Hợp Đồng Lao Động Tiếng Anh
- Employer: Người sử dụng lao động.
- Employee: Người lao động.
- Probation Period: Thời gian thử việc.
- Gross Salary: Lương gross (trước thuế).
- Net Salary: Lương net (sau thuế).
- Annual Leave: Nghỉ phép năm.
- Notice Period: Thời gian báo trước khi nghỉ việc.
- Severance Pay: Trợ cấp thôi việc.
- Non-Disclosure Agreement (NDA): Thỏa thuận bảo mật.
- Restrictive Covenants: Điều khoản hạn chế cạnh tranh.
Mẫu Hợp Đồng Lao Động Tiếng Anh (Employment Contract Template)
Dưới đây là mẫu hợp đồng lao động tiếng Anh cơ bản (có thể dùng cho hợp đồng xác định thời hạn). Lưu ý: Đây chỉ là mẫu tham khảo, không thay thế tư vấn pháp lý. Hãy chỉnh sửa phù hợp với Bộ luật Lao động Việt Nam và nhờ luật sư kiểm tra.
Tìm kiếm các loại hợp đồng lao động tiếng anh cho từng vị trí cụ thể tại: https://mauhopdong.vn/
EMPLOYMENT CONTRACT
Contract No.: [Số hợp đồng] Date: [Ngày tháng năm]
Employer: Name: [Tên công ty] Address: [Địa chỉ] Representative: [Đại diện] Title: [Chức vụ]
Employee: Full Name: [Họ và tên] ID/Passport No.: [Số CMND/Hộ chiếu] Address: [Địa chỉ]
Article 1: Position and Term The Employer employs the Employee as [Vị trí công việc], commencing on [ngày bắt đầu]. This is a [fixed-term/indefinite-term] contract for [thời hạn] months/years. Probation period: [thời gian thử việc] months.
Article 2: Duties The Employee shall perform the duties described in the Job Description attached hereto.
Article 3: Compensation Base Salary: [Số tiền] VND/USD per month (gross/net). Payment: Monthly on [ngày]. Benefits: Health insurance, annual leave as per Vietnamese law.
Article 4: Working Hours Standard working hours: [số giờ]/week, from [giờ] to [giờ], Monday to Friday.
Article 5: Confidentiality The Employee agrees to keep all confidential information secret during and after employment.
Article 6: Termination Either Party may terminate with [thời gian] days’ notice or immediately for cause. Severance pay as per law.
Article 7: Governing Law This Contract is governed by the laws of Vietnam. Disputes settled by competent courts or labor arbitration.
Article 8: Entire Agreement This Contract constitutes the entire agreement between the Parties.
In witness whereof, the Parties have signed this Contract.
Employer ___________________ Date: ___________________
Employee ___________________ Date: ___________________

Lời Khuyên Từ tentienganh.com Khi Soạn Và Ký Hợp Đồng Lao Động Tiếng Anh
- Luôn tuân thủ Bộ luật Lao động Việt Nam (nghỉ phép tối thiểu 12 ngày/năm, thử việc không quá 60 ngày…).
- Sử dụng hợp đồng song ngữ và quy định rõ phiên bản nào ưu tiên.
- Đính kèm Phụ lục mô tả công việc (Job Description) chi tiết.
- Kiểm tra kỹ điều khoản bảo mật, không cạnh tranh và trợ cấp thôi việc.
Hợp đồng lao động tiếng Anh là nền tảng cho mối quan hệ lao động bền vững. Nếu bạn cần mẫu cụ thể hơn (ví dụ: hợp đồng thử việc, hợp đồng part-time), hãy để lại bình luận để được hỗ trợ thêm!
XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT VỀ HỢP ĐỒNG TIÊNG ANH KHÁC
- Hợp Đồng Dịch Vụ Tiếng Anh – Service Agreement
- Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Tiếng Anh
- Mẫu Hợp Đồng Kinh Tế Tiếng Anh – song ngữ Anh Việt
- Hợp Đồng Tiếng Anh


