Trong thương mại quốc tế và nội địa, hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Anh (Sales Contract for Goods hoặc International Sales of Goods Contract) là văn bản pháp lý quan trọng nhất, giúp quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của bên bán (Seller) và bên mua (Buyer).
Đặc biệt với doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa như nông sản, dệt may hay điện tử, việc sử dụng hợp đồng tiếng Anh đảm bảo tính chuyên nghiệp, giảm rủi ro tranh chấp và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như Incoterms 2020 hay CISG (Công ước Vienna 1980).
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cấu trúc, thuật ngữ phổ biến và cung cấp mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Anh chuẩn để bạn tham khảo.

Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
Hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Anh là thỏa thuận bằng văn bản tiếng Anh giữa bên bán và bên mua về việc chuyển giao hàng hóa, quyền sở hữu và thanh toán. Loại hợp đồng này thường áp dụng cho giao dịch thương mại, đặc biệt quốc tế.
Các nguyên tắc chính:
- Bên bán giao hàng đúng chất lượng, số lượng và thời gian.
- Bên mua thanh toán đúng hạn và nhận hàng.
- Hợp đồng có thể song ngữ (Việt-Anh), với tiếng Anh là ngôn ngữ ưu tiên.
Tham khảo ngay mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng anh chuẩn tại:
Cấu Trúc Chuẩn Của Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Tiếng Anh
Một hợp đồng chuẩn thường bao gồm các phần sau:
- Tiêu đề và thông tin cơ bản (Contract Title, Number, Date, Parties).
- Phần mở đầu (Preamble/Recitals): Giới thiệu các bên và căn cứ ký kết.
- Định nghĩa (Definitions): Giải thích thuật ngữ.
- Đối tượng hàng hóa (Description of Goods): Tên hàng, số lượng, quy cách, chất lượng.
- Giá cả và thanh toán (Price and Payment Terms).
- Giao hàng (Delivery Terms): Theo Incoterms (FOB, CIF, EXW…).
- Kiểm tra và khiếu nại (Inspection and Claims).
- Bảo hành (Warranty).
- Bất khả kháng (Force Majeure).
- Giải quyết tranh chấp (Dispute Resolution).
- Điều khoản chung và chữ ký (General Provisions, Signatures).

Thuật Ngữ Thường Gặp Trong Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Tiếng Anh
- Goods/Commodity: Hàng hóa.
- Seller/Exporter: Bên bán.
- Buyer/Importer: Bên mua.
- Incoterms: Điều kiện giao hàng quốc tế.
- Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng.
- Bill of Lading (B/L): Vận đơn.
- Force Majeure: Sự kiện bất khả kháng.
- Breach of Contract: Vi phạm hợp đồng.
- Governing Law: Luật áp dụng.
Mẫu Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Tiếng Anh (Sales Contract Template)
Dưới đây là mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Anh cơ bản (có thể dùng song ngữ). Lưu ý: Đây chỉ là mẫu tham khảo, không thay thế tư vấn pháp lý. Hãy chỉnh sửa và nhờ luật sư kiểm tra trước khi sử dụng.
Tìm các mẫu hợp đồng tiếng anh chuẩn tại: https://mauhopdong.vn/
INTERNATIONAL SALES CONTRACT
Contract No.: [Số hợp đồng] Date: [Ngày tháng năm] Place: [Địa điểm]
Buyer (Party A): Name: [Tên công ty] Address: [Địa chỉ] Representative: [Đại diện] Title: [Chức vụ]
Seller (Party B): Name: [Tên công ty] Address: [Địa chỉ] Representative: [Đại diện] Title: [Chức vụ]
Article 1: Commodity and Specifications The Seller agrees to sell and the Buyer agrees to purchase the following goods:
- Name of Commodity: [Tên hàng hóa, ví dụ: Frozen Durian]
- Quantity: [Số lượng ± tolerance]
- Specifications: [Chi tiết quy cách, chất lượng]
- Packing: [Cách đóng gói]
- Unit Price: USD [Giá đơn vị]
- Total Amount: USD [Tổng giá trị] (In words: [Viết bằng chữ])
Article 2: Payment Terms Payment shall be made by irrevocable Letter of Credit (L/C) at sight, or by Telegraphic Transfer (T/T).
Article 3: Delivery Terms
- Port of Loading: [Cảng đi]
- Port of Destination: [Cảng đến]
- Delivery Terms: [CIF / FOB / etc.] Incoterms 2020
- Time of Shipment: [Thời gian giao hàng]
Article 4: Inspection Inspection shall be performed by [Tổ chức kiểm định, ví dụ: SGS] at loading port.
Article 5: Force Majeure The Parties shall not be liable for failure due to force majeure events such as natural disasters, wars, etc.
Article 6: Dispute Resolution Any dispute arising shall be settled amicably, failing which by arbitration at [VIAC/SIAC/etc.] under the laws of [England/Vietnam].
Article 7: Effectiveness This Contract is made in 04 originals, effective from the date of signing.
Buyer ___________________ Date: ___________________
Seller ___________________ Date: ___________________

Lời Khuyên của tentienganh.com Khi Soạn Và Ký Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Tiếng Anh
- Luôn quy định rõ Incoterms để tránh tranh cãi về trách nhiệm giao hàng.
- Sử dụng thanh toán an toàn như L/C cho giao dịch lớn.
- Kiểm tra kỹ chất lượng hàng hóa và điều khoản khiếu nại.
- Nếu hợp đồng song ngữ, ghi rõ “In case of discrepancy, the English version shall prevail”.
Hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Anh là chìa khóa cho giao dịch thành công. Nếu bạn cần mẫu cụ thể cho ngành hàng nào (nông sản, máy móc…), hãy comment bên dưới để được hỗ trợ thêm!
XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT HỢP ĐỒNG TIẾNG ANH KHÁC


