Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là một thông tin cực kỳ quan trọng trong các giao dịch quốc tế, giúp xác định chính xác định chế tài chính và đảm bảo luồng tiền được lưu chuyển thông suốt, an toàn trên toàn cầu.
Tên ngân hàng bằng tiếng Anh, hay còn gọi là tên giao dịch quốc tế, là danh xưng chính thức của một ngân hàng được sử dụng trong mọi hoạt động tài chính vượt ra khỏi biên giới quốc gia. Việc sử dụng chính xác tên tiếng Anh của ngân hàng thương mại cổ phần hoặc ngân hàng nhà nước là yêu cầu bắt buộc để hoàn thành các thủ tục chuyển nhận tiền từ nước ngoài, đầu tư quốc tế hay thanh toán cho các dịch vụ trực tuyến.
Thông tin này không chỉ đơn thuần là một cái tên, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa giao thương và kết nối tài chính toàn cầu, hãy cùng mình khám phá chi tiết trong bài viết này nhé.
Tên ngân hàng bằng tiếng Anh là gì và tại sao lại quan trọng?
Khi bạn bước vào thế giới tài chính toàn cầu, dù là nhận kiều hối từ người thân, thanh toán một khóa học trực tuyến hay thực hiện một thương vụ làm ăn quốc tế, có một chuỗi ký tự tưởng chừng đơn giản nhưng lại nắm giữ vai trò sinh tử cho sự thành công của giao dịch: tên ngân hàng bằng tiếng Anh. Đây không chỉ là một bản dịch thông thường từ tên tiếng Việt. Tên giao dịch tiếng Anh của ngân hàng là danh xưng pháp lý chính thức, được đăng ký và công nhận trên hệ thống tài chính liên ngân hàng toàn cầu.
Tầm quan trọng của nó đến từ sự chuẩn hóa. Hãy tưởng tượng hệ thống ngân hàng toàn cầu là một mạng lưới khổng lồ với hàng chục ngàn nút mạng là các định chế tài chính khác nhau. Để dòng tiền chảy đúng từ điểm A đến điểm B mà không bị lạc, mọi nút mạng phải có một định danh duy nhất và được công nhận rộng rãi.
Tên tiếng Anh chính là một phần cốt lõi của định danh đó, bên cạnh mã SWIFT/BIC. Một nghiên cứu của Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu (SWIFT) chỉ ra rằng, các giao dịch có thông tin người nhận không chính xác, bao gồm cả tên ngân hàng, chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng số các giao dịch bị trì hoãn hoặc thất bại, gây thiệt hại về thời gian và chi phí cho cả người gửi và người nhận.
Việc sử dụng sai tên ngân hàng bằng tiếng Anh có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Giao dịch của bạn có thể bị treo vô thời hạn tại một ngân hàng trung gian để chờ xác minh thông tin. Trong trường hợp xấu hơn, số tiền có thể bị trả lại cho người gửi, và bạn sẽ phải chịu toàn bộ chi phí phát sinh cho cả hai chiều chuyển.
Điều này không chỉ gây phiền toái mà còn có thể ảnh hưởng đến các cơ hội kinh doanh, học tập hay các kế hoạch cá nhân quan trọng. Do đó, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác tên gọi quốc tế của ngân hàng không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật, mà còn là một kỹ năng tài chính cơ bản trong thời đại hội nhập, đảm bảo tài sản của bạn luôn được luân chuyển một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Tổng hợp tên ngân hàng bằng tiếng Anh đầy đủ và mới nhất 2025
Để giúp bạn thuận tiện trong việc tra cứu và sử dụng, mình đã tổng hợp danh sách tên tiếng Anh chính thức của các ngân hàng lớn và phổ biến tại Việt Nam, được cập nhật đến năm 2025. Việc nắm vững danh sách này sẽ là nền tảng vững chắc cho mọi giao dịch quốc tế của bạn.
Khối Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Đây là những ngân hàng có vai trò trụ cột trong hệ thống tài chính quốc gia, với độ tin cậy và mạng lưới rộng khắp.
| Tên tiếng Việt | Tên viết tắt | Tên tiếng Anh đầy đủ |
|---|---|---|
| Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Agribank | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development |
| Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIDV | Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam |
| Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | Vietcombank | Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam |
| Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | VietinBank | Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade |
Khối Ngân hàng Thương mại Cổ phần
Khối ngân hàng này rất năng động và đa dạng, cung cấp nhiều sản phẩm dịch vụ cạnh tranh. Việc ghi đúng tên giao dịch quốc tế của các ngân hàng này là cực kỳ cần thiết.
| Tên tiếng Việt | Tên viết tắt | Tên tiếng Anh đầy đủ |
|---|---|---|
| Ngân hàng TMCP Á Châu | ACB | Asia Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | Techcombank | Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | VPBank | Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank |
| Ngân hàng TMCP Quân Đội | MB Bank | Military Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | Sacombank | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam | VIB | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | MSB | Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | SeABank | Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | SHB | Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | HDBank | Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank |
| Ngân hàng TMCP Tiên Phong | TPBank | Tien Phong Commercial Joint Stock Bank |
| Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | Eximbank | Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank |
Khối Ngân hàng 100% vốn nước ngoài
Các ngân hàng này mang đến những tiêu chuẩn dịch vụ quốc tế và là cầu nối quan trọng cho các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
| Tên ngân hàng | Tên tiếng Anh đầy đủ |
|---|---|
| HSBC Việt Nam | HSBC Bank (Vietnam) Ltd. |
| Standard Chartered Việt Nam | Standard Chartered Bank (Vietnam) Ltd. |
| Shinhan Bank Việt Nam | Shinhan Bank Vietnam Ltd. |
| ANZ Việt Nam | Australia and New Zealand Banking Group (Vietnam) Ltd. |
| Citibank Việt Nam | Citibank, N.A. – Ho Chi Minh City Branch |
SWIFT/BIC Code: Mật mã không thể thiếu trong giao dịch quốc tế
Nếu tên ngân hàng bằng tiếng Anh là địa chỉ nhà của bạn, thì mã SWIFT/BIC chính là mã bưu chính (ZIP code) giúp người đưa thư xác định chính xác vị trí của bạn trên bản đồ toàn cầu.

SWIFT/BIC Code là gì?
SWIFT là viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication (Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu). Mã SWIFT, hay còn gọi là BIC (Bank Identifier Code), là một mã định danh duy nhất cho mỗi ngân hàng trên toàn thế giới. Mã này được sử dụng trong các giao dịch chuyển tiền quốc tế để xác định ngân hàng đích.
Cấu trúc và ý nghĩa của một mã SWIFT
Một mã SWIFT thường có 8 hoặc 11 ký tự, mỗi nhóm ký tự mang một ý nghĩa riêng:
- AAAA: 4 ký tự đầu tiên là mã định danh ngân hàng (chỉ bao gồm chữ cái).
- BB: 2 ký tự tiếp theo xác định quốc gia (theo chuẩn ISO 3166-1 alpha-2). Ví dụ, VN là Việt Nam.
- CC: 2 ký tự kế tiếp chỉ địa phương (có thể là chữ hoặc số).
- DDD: 3 ký tự cuối (tùy chọn) dùng để xác định chi nhánh cụ thể. Nếu là hội sở chính, 3 ký tự này thường là XXX.
Ví dụ: Mã SWIFT của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) là BFTVVNVX.
- BFTV: Bank for Foreign Trade of Vietnam.
- VN: Vietnam.
- VX: Mã địa phương.
Cách tra cứu mã SWIFT chính xác
- Trang web chính thức của ngân hàng: Đây là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất. Hãy truy cập website của ngân hàng bạn sử dụng và tìm trong mục “Hỗ trợ”, “FAQ” hoặc “Thông tin chuyển tiền quốc tế”.
- Các công cụ tra cứu trực tuyến uy tín: Có nhiều trang web cho phép bạn tra cứu mã SWIFT, nhưng hãy đảm bảo sử dụng các nguồn có uy tín.
- Liên hệ trực tiếp với ngân hàng: Gọi điện đến tổng đài chăm sóc khách hàng hoặc đến quầy giao dịch gần nhất để được cung cấp thông tin chính xác.
Hướng dẫn chi tiết cách điền tên ngân hàng bằng tiếng Anh khi giao dịch
Để đảm bảo giao dịch của bạn được xử lý nhanh chóng, việc điền thông tin chính xác là vô cùng quan trọng.
Đối với giao dịch nhận tiền từ nước ngoài
Khi bạn cung cấp thông tin cho người gửi tiền ở nước ngoài, hãy cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin sau:
- Beneficiary Name (Tên người hưởng thụ): Tên của bạn, viết không dấu, theo đúng thứ tự trên giấy tờ tùy thân.
- Beneficiary Account Number (Số tài khoản người hưởng thụ): Số tài khoản ngân hàng của bạn.
- Beneficiary Bank Name (Tên ngân hàng hưởng thụ): Ghi đầy đủ tên ngân hàng bằng tiếng Anh (ví dụ: Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank).
- Beneficiary Bank SWIFT/BIC Code (Mã SWIFT/BIC của ngân hàng hưởng thụ): Cung cấp mã SWIFT chính xác.

Đối với thanh toán hóa đơn, dịch vụ quốc tế
Khi bạn thực hiện thanh toán trên các trang web quốc tế, quy trình cũng tương tự. Bạn cần nhập chính xác tên tiếng Anh của ngân hàng phát hành thẻ. Thông thường, tên này được in trên mặt trước hoặc mặt sau của thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard) của bạn.
Những sai lầm thường gặp và cách khắc phục
Hiểu rõ những lỗi sai phổ biến sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro không đáng có.
- Nhầm lẫn giữa tên viết tắt và tên đầy đủ: Nhiều người có thói quen chỉ ghi tên viết tắt như “Vietcombank” hay “ACB”. Mặc dù một số hệ thống có thể nhận diện được, nhưng để đảm bảo an toàn tuyệt đối, bạn nên luôn sử dụng tên tiếng Anh đầy đủ như “Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam”.
- Sử dụng tên tiếng Việt không dấu: Việc ghi “Ngan hang A Chau” thay vì “Asia Commercial Joint Stock Bank” là một lỗi sai nghiêm trọng và chắc chắn sẽ khiến giao dịch của bạn bị từ chối.
- Bỏ qua các yếu tố như Branch (chi nhánh): Đối với một số giao dịch đặc thù hoặc khi được yêu cầu, bạn cần ghi rõ tên chi nhánh ngân hàng nơi bạn mở tài khoản. Thông tin này cũng cần được viết bằng tiếng Anh.
Cách khắc phục: Luôn kiểm tra kỹ thông tin trên website chính thức của ngân hàng hoặc gọi điện cho tổng đài để xác nhận trước khi thực hiện giao dịch. Hãy lưu lại thông tin này ở một nơi an toàn để tiện sử dụng cho những lần sau.
Hành trang cho công dân toàn cầu
Trong một thế giới phẳng, nơi các đường biên giới địa lý dần bị xóa nhòa bởi công nghệ, việc trang bị những kiến thức tài chính cơ bản như cách sử dụng chính xác tên ngân hàng bằng tiếng Anh và mã SWIFT đã trở thành một kỹ năng thiết yếu. Đây không còn là kiến thức dành riêng cho giới chuyên gia tài chính, mà là hành trang cần có cho bất kỳ ai muốn tham gia vào dòng chảy kinh tế toàn cầu.
Bên cạnh đó, ngoài các ngân hàng trung ương và thương mại, còn có tổ chức Ngân hàng Thế giới đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế và giảm nghèo trên thế giới. Chúng thường hoạt động ở quy mô đa quốc gia, cung cấp viện trợ, cho vay và tư vấn chính sách cho các quốc gia thành viên. Việc tìm hiểu về cấu trúc và các tổ chức này sẽ làm phong phú thêm kiến thức của bạn về ngành ngân hàng quốc tế.
Việc hiểu và áp dụng đúng các quy chuẩn này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tiền bạc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và cẩn trọng trong các hoạt động tài chính cá nhân. Hãy xem đây là một khoản đầu tư vào kiến thức của bản thân, một bước đi nhỏ nhưng quan trọng trên con đường trở thành một công dân toàn cầu tự tin và thành công.


