Trong thời đại hội nhập quốc tế, hợp đồng tiếng Anh (English Contract) ngày càng trở thành công cụ thiết yếu trong các giao dịch thương mại, đặc biệt là hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Việc sử dụng hợp đồng bằng tiếng Anh giúp đảm bảo tính minh bạch, pháp lý rõ ràng và dễ dàng áp dụng các quy định quốc tế như Incoterms hay Công ước Vienna về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG).
Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về hợp đồng tiếng Anh, từ cấu trúc chuẩn, thuật ngữ thường dùng đến mẫu hợp đồng tham khảo, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đối tác nước ngoài.

Hợp Đồng Tiếng Anh Là Gì?
Hợp đồng tiếng Anh là văn bản pháp lý được soạn thảo bằng ngôn ngữ tiếng Anh, quy định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia. Trong thương mại, loại hợp đồng phổ biến nhất là Sales Contract hoặc Purchase and Sale Contract (hợp đồng mua bán hàng hóa).
Theo định nghĩa chung:
- Bên bán (Seller) có nghĩa vụ giao hàng, chuyển quyền sở hữu và nhận thanh toán.
- Bên mua (Buyer) có nghĩa vụ thanh toán, nhận hàng và quyền sở hữu.
Hợp đồng tiếng Anh thường được sử dụng trong giao dịch quốc tế để tránh hiểu lầm ngôn ngữ, đồng thời có thể áp dụng luật Anh-Mỹ hoặc luật quốc tế.
Cấu Trúc Chuẩn Của Một Hợp Đồng Thương Mại Tiếng Anh
Một hợp đồng tiếng Anh thương mại thường tuân theo cấu trúc rõ ràng, logic để đảm bảo tính pháp lý. Các phần chính bao gồm:
- Tiêu đề (Title): Ví dụ “Sales Contract” hoặc “International Sales Agreement”.
- Phần mở đầu (Preamble/Recitals): Giới thiệu ngày tháng, các bên tham gia (Parties), địa chỉ, đại diện.
- Định nghĩa (Definitions): Giải thích các thuật ngữ chuyên môn để tránh nhầm lẫn.
- Đối tượng hợp đồng (Subject Matter/Goods): Mô tả chi tiết hàng hóa, số lượng, chất lượng, quy cách.
- Giá cả và thanh toán (Price and Payment): Tổng giá trị, đơn giá, phương thức thanh toán (T/T, L/C), thời hạn.
- Giao hàng (Delivery): Thời gian, địa điểm, điều kiện giao hàng (FOB, CIF theo Incoterms).
- Bảo hành và khiếu nại (Warranty and Claims): Cam kết chất lượng, xử lý khiếu nại.
- Lực cản bất khả kháng (Force Majeure): Các trường hợp miễn trách nhiệm như thiên tai, chiến tranh.
- Giải quyết tranh chấp (Dispute Resolution): Tòa án hoặc trọng tài, luật áp dụng.
- Điều khoản chung (General Provisions): Hiệu lực hợp đồng, ngôn ngữ ưu tiên (nếu song ngữ), chữ ký.
Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Gặp Trong Hợp Đồng
Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng mua bán:
- Party A / Party B: Bên A / Bên B (thường Party A là Buyer, Party B là Seller).
- Whereas: Trong khi (dùng trong phần mở đầu).
- Hereinafter referred to as: Sau đây gọi là.
- Subject to: Tùy thuộc vào.
- In witness whereof: Để làm chứng, các bên ký.
- Governing Law: Luật áp dụng.
- Arbitration: Trọng tài.
- Breach of Contract: Vi phạm hợp đồng.
- Termination: Chấm dứt hợp đồng.
- Indemnity: Bồi thường thiệt hại.
Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn tránh rủi ro khi đàm phán hoặc ký kết.

Mẫu Hợp Đồng Mua Bán Hàng Hóa Tiếng Anh (Sales Contract Template)
Dưới đây là mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa tiếng Anh cơ bản, bạn có thể chỉnh sửa theo nhu cầu thực tế. Lưu ý: Đây chỉ là mẫu tham khảo, nên tham khảo luật sư để đảm bảo phù hợp với giao dịch cụ thể.
Ngoài ra nếu bạn cần tìm các hợp đồng tiếng anh chuẩn : tham khảo tại website: https://mauhopdong.vn/
SALES CONTRACT
Contract No.: [Số hợp đồng] Date: [Ngày tháng năm]
Between:
Party A (Buyer): Name: [Tên công ty/người mua] Address: [Địa chỉ] Representative: [Đại diện] Position: [Chức vụ]
And
Party B (Seller): Name: [Tên công ty/người bán] Address: [Địa chỉ] Representative: [Đại diện] Position: [Chức vụ]
The Parties agree as follows:
Article 1: Goods The Seller agrees to sell and the Buyer agrees to buy the following goods:
- Description: [Mô tả hàng hóa]
- Quantity: [Số lượng]
- Specifications: [Quy cách]
- Unit Price: [Đơn giá]
- Total Amount: [Tổng giá trị] (in words: [Viết bằng chữ])
Article 2: Payment Payment shall be made by [Phương thức: L/C, T/T] within [thời hạn] days after [sự kiện].
Article 3: Delivery Delivery terms: [FOB/CIF/etc.] at [địa điểm]. Delivery date: [ngày].
Article 4: Warranty The Seller warrants that the goods are free from defects for [thời gian] months.
Article 5: Force Majeure Neither Party shall be liable for failure to perform due to force majeure events.
Article 6: Governing Law and Dispute Resolution This Contract shall be governed by the laws of [quốc gia]. Any disputes shall be settled by arbitration in [nơi].
Article 7: Effectiveness This Contract comes into effect upon signing by both Parties and is made in [số bản] copies.
In witness whereof, the Parties have signed this Contract.
Party A ___________________ Date: ___________________
Party B ___________________ Date: ___________________

Lời Khuyên Khi Sử Dụng Hợp Đồng Tiếng Anh
- Luôn kiểm tra kỹ các điều khoản để tránh “bẫy” ngôn ngữ.
- Sử dụng hợp đồng song ngữ (Việt – Anh) nếu một bên là doanh nghiệp Việt Nam, và quy định ngôn ngữ ưu tiên.
- Tham khảo Incoterms 2020 cho điều kiện giao hàng.
- Đối với hợp đồng lớn, hãy nhờ luật sư hoặc dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Hợp đồng tiếng Anh không chỉ là văn bản pháp lý mà còn là nền tảng cho mối quan hệ kinh doanh bền vững. Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm vững kiến thức về hợp đồng tiếng Anh, sales contract template và các thuật ngữ liên quan. Nếu bạn cần mẫu cụ thể hơn hoặc tư vấn, hãy để lại bình luận nhé!
XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT VỀ HỢP ĐỒNG TIÊNG ANH KHÁC


